Có 2 kết quả:
惨切 thảm thiết • 慘切 thảm thiết
giản thể
Từ điển phổ thông
thảm thiết
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thảm thiết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau đớn như cắt ruột. Đoạn trường tân thanh : » Sinh càng thảm thiết bồi hồi «.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0